Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bị


sac; besace
Bị gạo
sac de riz
Cái bị của người ăn mày
besace du mendiant
subir; être atteint de; attraper; ramasser
Bị thua thiệt
subir des pertes
Bị tra hỏi
subir un interrogatoire
Bị tra tấn
subir des tortures
Bị bệnh tâm thần
être atteint d'une maladie mentale
Bị cảm
attraper un rhume
Bị một trận mắng
ramasser une engueulade
être + verbe au passif
Bị phạt
être puni
Bị giết trong một vụ mưu sát
être tué dans un attentat
Bị kết án
être condamné
đâm bị thóc, chọc bị gạo
exciter les uns contre les autres
năng nhặt chặt bị
petit à petit, l'oiseau fait son nid



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.