Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bồi


(từ cũ, nghĩa cũ) boy, garçon
Bồi bàn
garçon de table
contrecoller; coller ensemble; maroufler
Bồi giấy
contrecoller du papier
Bồi bức tranh
maroufler un tableau
renforcer
Bồi chân đê
renforcer la base d'une digue
déposer des alluvions; colmater
Đất bồi
terre colmatée; terre alluvionnée
(thông tục) donner un coup par surcroît
Bồi cho một quả đấm
donner par surcroît un coup de poing
(ít dùng) dédommager
Bồi tiền
dédommager en argent



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.