Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bồn



noun
Tub
Flower-) bed

[bồn]
danh từ.
tub
(flower-) bed
vase, basin, wash-basin



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.