|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bụt
noun Buddha lành như bụt kind like Buddha bụt nhà không thiêng a prophet is not without honour save in his own country
| [bụt] | | danh từ. | | | Buddha | | | lành như bụt | | kind like Buddha | | | bụt nhà không thiêng | | | a prophet is not without honour save in his own country |
|
|
|
|