Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bửa



verb
To split, to cleave
bửa củi to split firewood
adj
Nonsensical, improper
nói bửa to talk nonsense

[bửa]
anyhow; at random
động từ.
to split, to cleave
bửa củi
to split firewood
break, chop; crack
welch, refuse to pay a debt
tính từ
nonsensical, improper
nói bửa
to talk nonsense



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.