Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
bửa


1 đgt. Dùng tay chia một vật làm hai phần, từ trên xuống: Bửa quả na.

2 tt. trgt. 1. Ngang bướng: Tính nó bửa lắm 2. Hòng quịt: Ăn bửa; Vay bửa.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.