|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bự
adj Lumpy with, thick with (hàm ý chê) mặt bự phấn a face thick with make-up, a face heavily made-up đôi má bự những thịt cheeks lumpy with flesh Big trái xoài bự a big mango nhà giàu hạng bự a big money-bags hạng người tai to mặt bự the set of big shots
| [bự] | | | lumpy with...; thick with...; covered with...; filled with... | | | Mặt bự phấn | | A face thick with make-up; a thickly powdered face | | | Đôi má bự những thịt | | Cheeks lumpy with flesh | | | big; large | | | Trái xoài bự | | A big mango | | | Nhà giàu hạng bự | | A big money-bags | | (Có ) đầu bự | | To have a large head |
|
|
|
|