Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ca


quart
Ca bằng nhôm
quart en aluminium
Một ca bia
un quart de bière
Rót rượu đầy ca
remplir son quart de vin
poste
Ca đêm
poste de nuit
Mỗi ngày ba ca, mỗi ca tám giờ
trois postes de huit heures par jour
cas
Một ca dịch tả
un cas de choléra
Ca mổ
cas d'intervention chirurgicale
Phải làm gì trong một ca như thế?
que faire en pareil cas?
xem xe ca
chanter
Ca một bài
chanter un air
poème du mètre six-huit
Làm một bài ca
composer un poème du mètre six-huit
chanson
Một bài ca Huế
une chanson d'air huéen
calcium



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.