Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cab-runner




cab-runner
['kæb,rʌnə]
Cách viết khác:
cab-tout
['kæbtaut]
danh từ
người làm nghề đi gọi xe tắc xi; người làm nghề đi gọi xe ngựa thuê
người xếp dở hành lý (trên xe tắc xi hoặc xe ngựa)


/'kæb,rʌnə/ (cab-tout) /'kæbtaut/
tout) /'kæbtaut/

danh từ
người làm nghề đi gọi xe tắc xi; người làm nghề đi gọi xe ngựa thuê
người xếp dở hành lý (trên xe tắc xi hoặc xe ngựa)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.