Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cabane


[cabane]
danh từ giống cái
túp lều
nia bủa (để cho tằm làm kén)
(thông tục) nhà tù
Mettre en cabane
bỏ tù
Être en cabane
bị ở tù
cabane à lapins
chuồng thỏ
ngôi nhà tồi tàn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.