Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cabaret




cabaret
['kæbərei]
danh từ
như cabaret show
tiệm ăn hoặc hộp đêm có những trò vui như vậy; quán rượu


/'kæbərei/

danh từ
quán rượu Pháp
trò múa hát mua vui trong các tiệm (tiệm ăn, quán rượu, hộp đêm ở Mỹ, Anh) ((cũng) cabaret_show)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cabaret"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.