Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cabbage-head




cabbage-head
['kæbidʒhed]
danh từ
bắp cải
(thông tục) người ngu đần, người ngốc nghếch


/'kæbidʤhed/

danh từ
bắp cải
(thông tục) người ngu đần, người ngốc nghếch

Related search result for "cabbage-head"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.