Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cabbalism




cabbalism
[kə'bɑ:lizm]
Cách viết khác:
cabalism
[kə'bɑ:lizm]
danh từ
cách học pháp thuật; cách luyện phù chú
thuật thần bí, thuật phù thuỷ


/kə'bɑ:lizm/ (cabalism) /kə'bɑ:lizm/

danh từ
cách học pháp thuật; cách luyện phù chú
thuật thuần bí, thuật phù thuỷ

Related search result for "cabbalism"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.