Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cabin-boy




cabin-boy
['kæbinbɔi]
danh từ
bồi tàu, cậu bé phục vụ dưới tàu


/'kæbinbɔi/

danh từ
bồi tàu, cậu bé phục vụ dưới tàu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.