|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cabine
 | [cabine] |  | danh từ giống cái | | |  | cabin, buồng | | |  | Retenir une cabine à bord d'un paquebot | | | giữ một cabin trên tàu thuỷ | | |  | Cabine de bain | | | buồng thay quần áo (của người đi tắm) | | |  | Cabine téléphonique publique | | | buồng điện thoại công cộng | | |  | Cabine de pilotage | | | (hàng không) buồng lái |
|
|
|
|