Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cabinet-making




cabinet-making
['kæbinit,meikiη]
danh từ
(như) cabinet-work
(đùa cợt) sự lập chính phủ mới


/'kæbinit,meikiɳ/

danh từ
(như) cabinet-work
(đùa cợt) sự lập chính phủ mới

Related search result for "cabinet-making"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.