Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cabinet-work




cabinet-work
['kæbinitwə:k]
danh từ ((cũng) cabinet-making)
đồ gỗ mỹ thuật
nghề làm đồ gỗ mỹ thuật


/'kæbinitwə:k/

danh từ ((cũng) cabinet-making)
đồ gỗ mỹ thuật
nghề làm đồ gỗ mỹ thuật

Related search result for "cabinet-work"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.