Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cabman




cabman
['kæbmən]
danh từ
người lái tăc xi; người đánh xe ngựa thuê


/'kæbmən/

danh từ
người lái tăc xi; người đánh xe ngựa thuê

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cabman"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.