Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cabochon


[cabochon]
danh từ giống đực
ngọc hòn
(kĩ thuật) vật bảo hộ các thiết bị quang học của xe ô-tô


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.