Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caboodle




caboodle
[kə'bu:dl]
danh từ
(từ lóng)
the whole caboodle
cả bọn, cả lũ, cả lô, cả mớ


/kə'bu:dl/

danh từ
(từ lóng)
the whoole caboodle cả bọn, cả lũ, cả lô, cả mớ

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    bunch lot
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.