Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cacao-tree




cacao-tree
[kə'kɑ:outri:]
danh từ
(thực vật học) cây cacao ((cũng) cacao)


/kə'kɑ:outri:/

danh từ
(thực vật học) cây cacao ((cũng) cacao)

Related search result for "cacao-tree"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.