Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cache


[cache]
danh từ giống cái
chỗ cất giấu; chỗ trốn
Une cache d'armes
chỗ giấu vũ khí
danh từ giống đực
(điện ảnh) khung che (che một phần kính ảnh khi in ảnh)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.