Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cachemire


[cachemire]
danh từ giống đực
casơmia (vải dệt bằng lông dê xứ Ca-sơ-mia)
Robe de cachemire
áo dài casơmia
(tiếng lóng, biệt ngữ) giẻ lau
Donner un coup de cachemire
lau, chùi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.