cacher
 | [cacher] |  | ngoại động từ | | |  | che, giấu | | |  | Nuage qui cache le soleil | | | mây che mặt trời | | |  | Cacher la vérité | | | giấu sự thật | | |  | Cacher son âge | | | giấu tuổi | | |  | Cacher de l'argent | | | giấu tiền | | |  | Cacher dans la terre | | | giấu xuống dưới đất | | |  | Cacher un prisonnier chez soi | | | che giấu một tên tù nhân ở nhà | | |  | che đậy, không biểu lộ ra | | |  | Cacher sa joie | | | không biểu lộ niềm vui ra, che đậy niềm vui | | |  | Cacher ses sentiments | | | che đậy tình cảm của mình | | |  | cacher son jeu | | |  | giấu mánh khoé |
|
|