Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cachet




cachet
['kæ∫ei]
danh từ
dấu đặc biệt, nét đặc sắc
dấu chứng thực; dấu ấn
(dược học) viên thuốc có hình dáng như con nhộng


/'kæʃei/

danh từ
dấu đặc biệt, nét đặc sắc
dấu chứng thực; dấu ấn
(dược học) viên con nhện

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cachet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.