Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cachet


[cachet]
danh từ giống đực
dấu niêm, con dấu, dấu, triện
Apposer son cachet
áp dấu, đóng dấu
Le cachet de la poste
dấu bưu điện
(dược học) viên trứng nhện, viên (thuốc)
tiền thù lao (cho nghệ sĩ)
(nghĩa bóng) dấu ấn; nét độc đáo
Porter le cachet du génie
mang dấu ấn của thiên tài
courir le cachet
tìm chỗ dạy tư
lettre de cachet
(sử học) chiếu tống giam


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.