Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cacheter


[cacheter]
ngoại động từ
niêm phong, gắn xi; dán
Cire à cacheter
xi để gắn
Cacheter une lettre
dán thư
vin cacheté
rượu vang đóng chai gắn xi; rượu vang ngon


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.