Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cacheter


[cacheter]
ngoại động từ
niêm phong, gắn xi; dán
Cire à cacheter
xi để gắn
Cacheter une lettre
dán thư
vin cacheté
rượu vang đóng chai gắn xi; rượu vang ngon



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.