Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cachette


[cachette]
danh từ giống cái
chỗ giấu, chỗ nấp, chỗ trốn
en cachette
vụng, trộm, vụng trộm
en cachette de
sinh ra rừ, xuất thân từ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.