Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cacique


[cacique]
danh từ giống đực
(ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) người đỗ đầu trường Đại học sư phạm (Pháp); người đỗ đầu
(sử học) tù trưởng (thổ dân Châu Mỹ)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.