Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cacique


[cacique]
danh từ giống đực
(ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) người đỗ đầu trường Đại học sư phạm (Pháp); người đỗ đầu
(sử học) tù trưởng (thổ dân Châu Mỹ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.