Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cacochyme


[cacochyme]
tính từ
ốm yếu, suy yếu
Un vieillard cacochyme
một ông già suy yếu
danh từ
người suy yếu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.