Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cacography




cacography
[kæ'kɔgrəfi]
danh từ
sự viết tồi, sự đọc tồi


/kæ'kɔgrəfi/

danh từ
sự viết tồi, sự đọc tồi

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.