Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cactaceous




cactaceous
[kæk'tei∫əs]
tính từ
(thuộc) họ xương rồng


/kæ'kæk'teiʃəs/

tính từ
(thuộc) họ xương rồng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.