Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cadastral




cadastral
[kə'dæstrəl]
tính từ
(thuộc) địa chính


/kə'dæstrəl/

tính từ
(thuộc) địa chính

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.