Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caddie




caddie
['kædi]
Cách viết khác:
caddy
['kædi]
danh từ
người phục dịch những người đánh gôn; đứa bé vác gậy và nhặt bóng (cho người chơi gôn)


/'kædi/ (caddy) /'kædi/

danh từ
người phục dịch những người đánh gôn; đứa bé vác gậy và nhặt bóng (cho người chơi gôn)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "caddie"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.