Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caddy




caddy
['kædi]
danh từ
hộp trà ((cũng) tea caddy)
(như) caddie



(Tech) hộp bọc đĩa

/'kædi/

danh từ
hộp trà ((cũng) tea caddy)

danh từ
(như) caddie

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "caddy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.