Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cadet





cadet
[kə'det]
danh từ
con trai út (trong gia đình)
thanh niên đang học tập để trở thành cảnh sát hoặc sĩ quan quân đội; học viên trường sĩ quan (cảnh sát, lục quân, không quân hoặc hải quân)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ma cô
cadet corps
lớp huấn luyện quân sự cho học sinh lớn (Anh)


/kə'det/

danh từ
con thứ (trong gia đình)
học viên trường sĩ quan (lục quân, không quân hoặc hải quân)
người đang học nghề
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ma cô !cadet corps
lớp huấn luyện quân sự cho học sinh lớn (Anh)
trường lục quân (Nga)

Related search result for "cadet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.