Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cadette


[cadette]
tính từ giống cái
xem cadet
danh từ giống cái
con út; em út
người kém tuổi
đá lát nhỏ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.