Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cadge




cadge
[kædʒ]
động từ
đi lang thang ăn xin; xin xỏ
to cadge a meal
xin một bữa ăn
to be always cadging
lúc nào cũng xin xỏ
đi bán hàng rong
ăn bám, ăn chực


/kædʤ/

động từ
đi lang thang ăn xin; xin xỏ
to cadge a meal xin một bữa ăn !to be always cadging
lúc nào cũng xin xỏ
đi bán hàng rong
ăn bám, ăn chực

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cadge"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.