Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cadi




cadi
['kɑ:di]
Cách viết khác:
kadi
['kɑ:di]
danh từ
pháp quan (Thổ nhĩ kỳ, A-rập)


/'kɑ:di/ (kadi) /'kɑ:di/

danh từ
pháp quan (Thổ nhĩ kỳ, A-rập)

Related search result for "cadi"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.