Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caducous




caducous
[kə'dju:kəs]
tính từ
già cỗi, suy nhược
hư nát
(thực vật học) sớm rụng
chóng tàn, không bền


/kə'dju:kəs/

tính từ
già cỗi, suy nhược
hư nát
(thực vật học) sớm rụng
chóng tàn, không bền

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "caducous"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.