Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cafe





cafe
['kæfei]
Cách viết khác:
café
['kæfei]
danh từ
tiệm cà phê
quán ăn
cafe chantant
quán ăn có trò giải trí và nhạc
tiệm rượu
hộp đêm
cà phê


/'kæfei/

danh từ
tiệm cà phê
quán ăn
cafe chantant quán ăn có trò giải trí và nhạc
tiệm rượu
hộp đêm
cà phê

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cafe"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.