Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cafetière


[cafetière]
danh từ giống cái
chủ tiệm cà phê; chủ quán rượu
(thân mật) đầu
Recevoir un coup sur la cafetière
bị một cú vào đầu


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.