Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caftan




caftan
['kæftən]
Cách viết khác:
kaftan
[kæf'tɑ:n]
danh từ
áo captan (áo dài của người Thổ nhĩ kỳ, có thắt ngang lưng)


/'kæftən/ (kaftan) /kæf'tɑ:n/

danh từ
áo captan (áo dài của người Thổ nhĩ kỳ, có thắt ngang lưng)

Related search result for "caftan"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.