 | [café] |
 | danh từ giống đực |
| |  | cà phê |
| |  | Café au lait |
| | cà phê sữa |
| |  | Balle de café |
| | bì cà phê hạt |
| |  | Plantation de café |
| | đồn Ä‘iá»n cà phê |
| |  | Une tasse de café |
| | một tách cà phê |
| |  | Moulin à café |
| | cối xay cà phê |
| |  | tiệm cà phê; quán rượu |
| |  | Le patron d'un café |
| | chủ tiệm cà phê |
| |  | li cà phê, tách cà phê |
| |  | Boire deux cafés par jour |
| | uống hai li cà phê mỗi ngà y |
| |  | Mettre deux sucres dans son café |
| | bá» hai muá»—ng đưá»ng và o li cà phê |
| |  | lúc uống cà phê; bữa ăn sáng có cà phê |
| |  | Convive qui n'arrive qu'au café |
| | khách chỉ đến và o lúc uống cà phê |
| |  | c'est fort de café |
| |  | xem fort |
 | tÃnh từ (không đổi) |
| |  | (có) mà u cà phê |
| |  | Robe café |
| | áo mà u cà phê |
| |  | Café au lait |
| | mà u cà phê sữa |