Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cagerotte


[cagerotte]
danh từ giống cái
khuôn ráo (khuôn đan thưa để bỏ pho mát vào cho rỉ nước đi)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.