|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cagey
cagey | ['keidʒi] | | Cách viết khác: | | cagy | | ['keidʒi] | | tính từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kín đáo, không cởi mở; khó gần | | | khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa | | | không nhất quyết; có ý thoái thác (khi trả lời) | | | don't be so cagey | | | xin cứ trả lời thẳng, không nên nói nước đôi như vậy |
/'keidʤi/ (cagy) /'keidʤi/
tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kín đáo, không cởi mở; khó gần khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa không nhất quyết; có ý thoái thác (khi trả lời) !don't be so cagey xin cứ trả lời thẳng, không nên nói nước đôi như vậy
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cagey"
|
|