Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caginess




caginess
['keidʒinis]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tính kín đáo, tính không cởi mở; tính khó gần
sự khôn ngoan, tính láu, sự không dễ bị lừa
sự không nhất quyết; sự có ý thoái thác (khi trả lời)


/'keidʤinis/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tính kín đáo, tính không cởi mở; tính khó gần
sự khôn ngoan, tính láu, sự không dễ bị lừa
sự không nhất quyết; sự có ý thoái thác (khi trả lời)

Related search result for "caginess"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.