Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cahier


[cahier]
danh từ giống đực
quyển vở
Cahier de cent pages
quyển vở một trăm trang
Un cahier bleu
quyển vở có bìa màu xanh
(ngành in) tay, tập
(thường số nhiều) tập san
Les cahiers du communisme
tập san chủ nghĩa cộng sản
(sử học) tập điều trần (dâng lên vua)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.