Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cahot


[cahot]
danh từ giống đực
cái xóc (của xe đi trên đường gập ghềnh)
nỗi gian nan; mối trở ngại
Les cahots de la vie
những nỗi gian nan của cuộc sống
đồng âm Chaos


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.