Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cailler


[cailler]
nội động từ
đông (thành) cục
(thông tục) rét, lạnh
(không ngôi) (thân mật) đông giá
Il caille aujourd'hui
hôm nay đông giá


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.